Characters remaining: 500/500
Translation

cất tiếng

Academic
Friendly

Từ "cất tiếng" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu nói hoặc hát. Đây một cụm từ thường được sử dụng khi ai đó lên tiếng, phát biểu hoặc thể hiện âm thanh. Chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa:
  1. Lên giọng để nói, để hát: Khi bạn bắt đầu hát hoặc nói, bạn sẽ "cất tiếng". dụ: " ấy cất tiếng hát trong buổi hòa nhạc." ( ấy bắt đầu hát trong buổi biểu diễn.)

  2. Phát biểu: Khi ai đó nói ra ý kiến hoặc phát biểu trong một cuộc họp hoặc tình huống nào đó, ta cũng có thể dùng "cất tiếng". dụ: "Trong cuộc họp, mọi người đều im thin thít, chỉ mình tôi cất tiếng chẳng ăn thua ." (Trong cuộc họp, mọi người đều im lặng, chỉ mình tôi nói nhưng không tác động lớn.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Cất tiếng" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những cuộc trò chuyện hàng ngày cho đến các sự kiện lớn như lễ hội, hội nghị.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phong phú hơn, dụ: "cất tiếng chào," "cất tiếng kêu cứu," hoặc "cất tiếng cười."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "cất" trong "cất tiếng" mang ý nghĩa bắt đầu hoặc nâng lên, trong khi "tiếng" chỉ âm thanh hoặc lời nói. Hai từ này kết hợp với nhau để diễn tả một hành động cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Cất tiếng" có thể được xem đồng nghĩa với một số từ như "nói," "hát," "phát biểu." Tuy nhiên, "cất tiếng" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn có thể được sử dụng trong những tình huống không chính thức.
  • Một số từ gần giống khác có thể "cất lời," "cất cao giọng," nhưng chúng có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc: "Khi dàn nhạc bắt đầu, ca cất tiếng hát làm cho mọi người đều chăm chú lắng nghe."
  2. Trong cuộc họp: "Mọi người đều lắng nghe, nhưng khi tôi cất tiếng, không ai phản hồi lại." 3.
  1. đgt. 1. Lên giọng để nói, để hát: cất tiếng hát. 2. Phát biểu: Trong cuộc họp mọi người đều im thin thít, chỉ mình tôi cất tiếng chẳng ăn thua .

Comments and discussion on the word "cất tiếng"